https://laodaidongy.vn

Công dụng của cây lá lốt

Công dụng của cây lá lốt

Ở Việt Nam, lá lốt là một loại rau quen thuộc và thường xuất hiện trong các bữa ăn hàng ngày. Lá lốt không chỉ là thực phẩm mà còn được biết đến với nhiều công dụng trong điều trị bệnh như tổ đỉa, mụn nhọt, và xương khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức có thể gây ra các tác dụng không mong muốn.

1. Tổng quan về cây lá lốt

Đặc điểm của cây lá lốt

Cây lá lốt có tên khoa học là Piper lolot C., thuộc họ Hồ tiêu. Đây là loại cây thân thảo sống lâu năm, thường phát triển ở những nơi râm mát và có ánh nắng trực tiếp. Cây cao khoảng 30-40 cm, thân yếu và chia thành nhiều đốt nhỏ. Lá cây đơn, hình tim, mặt lá láng bóng với tán rộng, có từ 5-7 gân xanh nổi lên và dễ nhận biết bởi mùi thơm đặc trưng. Hoa của cây mọc thành cụm ở nách lá, có màu trắng và lâu tàn. Quả của lá lốt là quả mọng, chứa hạt bên trong. Lá lốt có vị nồng, hơi cay và tính ấm.

Công dụng của cây lá lốt
Đặc điểm của cây lá lốt

Phân bố
Cây lá lốt thường mọc hoang và tập trung nhiều ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam.

Bộ phận dùng
Tất cả các bộ phận của cây đều được sử dụng để điều trị bệnh.

Thu hái và sơ chế
Lá lốt có thể thu hoạch quanh năm, thường được cắt nhỏ rồi phơi hoặc sấy khô.

Bảo quản
Bảo quản lá lốt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.

Thành phần hóa học và dinh dưỡng
Rễ lá lốt chứa benzyl axetat, còn lá và thân chứa alkaloid và beta-caryophylen. Trong 100g lá lốt có chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể: Năng lượng: 39 kcal; Nước: 86,5g; Protein: 4,3g; Chất xơ: 2,5g; Canxi: 260mg; Photpho: 980mg; Sắt: 4,1mg; Vitamin C: 34mg.

2. Tác dụng dược lý và chủ trị của lá lốt

Theo Đông y, lá lốt có các tác dụng: Ôn trung (làm ấm bụng), Tán hàn (trừ lạnh), Hạ khí (đưa khí đi xuống), Chỉ thống (giảm đau), Yêu cước thống (đau lưng, đau chân), Tỵ uyên (chảy nước mũi tanh thối kéo dài), trị nôn mửa, đầy hơi, khó tiêu.

Do đó, lá lốt được dùng để điều trị các chứng phong, hàn, thấp, tê bại chân tay, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, đầy hơi, nôn mửa, bệnh thận, đau nhức xương khớp, đau đầu, đau răng, chảy mồ hôi.

Trong dân gian, người dân thường dùng lá lốt đơn lẻ hoặc kết hợp với một số vị thuốc khác như rễ cỏ xước, lá xương sông, rễ bưởi bung để sắc nước uống hoặc ngâm tay chân chữa đau nhức xương khớp, mồ hôi tay chân, đau ngực bụng do lạnh, mụn nhọt, đau đầu, đau răng.

3. Cách dùng và liều lượng

Có nhiều bài thuốc sử dụng các bộ phận của lá lốt:

Công dụng của cây lá lốt
Công dụng của lá lốt được ứng dụng điều trị một số bệnh lý trong Y Học Cổ Truyền

3.1. Điều trị đau bụng
Dùng 20g lá lốt tươi, rửa sạch, nấu với 300ml nước cho đến khi còn 100ml. Chia làm 2 phần dùng trong ngày.

3.2. Bệnh tổ đỉa
Giã nát 30g lá lốt rửa sạch, vắt lấy nước cốt uống trong ngày. Phần bã nấu sôi với 3 chén nước, dùng nước ngâm rửa và bã đắp lên vùng bị tổ đỉa. Thực hiện 2 lần/ngày, sau 1 tuần sẽ thấy cải thiện.

3.3. Trị đau nhức xương khớp khi trời lạnh
Nấu 30g lá lốt tươi với 2 bát nước cho đến khi còn nửa bát. Uống sau bữa tối, duy trì 10 lần để giảm đau.

3.4. Chữa sưng đau ở đầu gối
Giã nát 20g lá lốt và 20g ngải cứu rửa sạch, chưng với giấm rồi đắp lên đầu gối sưng đau. Áp dụng 10 ngày liên tục.

3.5. Điều trị ra mồ hôi chân tay nhiều
Sao vàng hạ thổ 30g lá lốt thái nhỏ, sắc với 3 bát nước còn 1 bát, chia uống 2 lần. Dùng liên tục 1 tuần, nghỉ 4 ngày rồi tiếp tục.

3.6. Điều trị mụn nhọt
Rửa sạch 15g lá lốt, 15g lá tía tô, 15g lá ráy, 15g cây chanh, 15g lá chanh, giã nhỏ, đắp lên vùng mụn nhọt. Sử dụng mỗi ngày 1 lần, sau 3 ngày sẽ khỏi.

3.7. Điều trị viêm nhiễm âm đạo
Nấu 50g lá lốt, 20g phèn chua, 40g nghệ với nước, dùng ngâm rửa âm đạo. Nên xông khi nước còn nóng.

3.8. Điều trị viêm tinh hoàn
Nấu 12g lá lốt, 10g trần bì, 6g phòng sâm, 21g sinh khương, 5g hoàn kỳ, 6g sơn thù, 12g lệ chi, 12g bạch truật, 10g bạch linh, 4g cam thảo với 600ml nước còn 200ml. Chia uống trong ngày.

3.9. Chữa phù thũng do suy thận
Nấu 20g lá lốt, 10g mã đề, 10g cà gai leo, 10g rễ tầm gai, 10g lá đa long, 10g rễ mỏ qua với 500ml nước còn 150ml, uống trong ngày. Áp dụng liên tục 3-5 ngày.

3.10. Điều trị viêm xoang
Rửa sạch, vò nát lá lốt rồi nhét vào mũi để tinh chất tác động vào các xoang. Sử dụng hàng ngày để giảm triệu chứng.

3.11. Giải cảm
Nấu cháo với 20 lá lốt, 2g gừng, nửa củ hành tây, 5 nhánh hành hương, 1 tép tỏi, 1 nắm gạo và gia vị. Ăn khi còn nóng, lau mồ hôi.

3.12. Điều trị rắn cắn, say nấm
Giã nát 50g lá lốt, 50g lá đậu ván trắng, 50g lá khế, thêm ít nước, cho người bệnh uống để kéo dài thời gian trước khi đưa đến bệnh viện.

4. Tác hại của lá lốt

Lá lốt có tính nóng, phụ nữ cho con bú dùng quá nhiều có thể dẫn đến mất sữa hoặc làm sữa loãng. Đối với người bị nóng gan, nhiệt miệng nặng, đau dạ dày, bệnh tình có thể nặng hơn. Sử dụng quá 100g/ngày có thể gây khó tiêu, đầy bụng, ợ nóng. Chỉ nên dùng từ 50-100g để tránh các tác dụng phụ.