Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống cổ thoát ra ngoài, chèn ép rễ thần kinh và tủy sống, gây ra các triệu chứng đau đớn, tê bì, yếu liệt. Bệnh lý này có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người sau 40 tuổi.

Dấu hiệu nhận biết thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
- Đau nhức mỏi vùng cổ: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, thường xuất hiện nhiều hơn vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
- Hạn chế vận động cổ: Do đau, người bệnh cảm thấy khó khăn khi xoay, cúi, ngửa cổ.
- Đau lan xuống vai, gáy, cánh tay, bàn tay và ngón tay: Cơn đau có thể kèm theo cảm giác tê bì, châm chích,灼热.
- Yếu liệt chi: Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể bị yếu liệt chi trên hoặc chi dưới.
- Rối loạn cơ tròn: Biểu hiện bằng bí tiểu, đại tiện.
- Chóng mặt, ù tai, giảm thị lực: Do chèn ép mạch máu.
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố sau:
- Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý của người bệnh.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động, sức mạnh cơ bắp, phản xạ của người bệnh.
- Cận lâm sàng: Bao gồm các xét nghiệm như chụp X-quang, chụp CT, MRI cột sống cổ.
Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Điều trị bảo tồn: Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ, vật lý trị liệu.
- Điều trị can thiệp: Bao gồm tiêm corticosteroids, châm cứu, liệu pháp ozone.
- Phẫu thuật: Chỉ được áp dụng trong trường hợp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao bị liệt.
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
- Tập thể dục thường xuyên: Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện độ dẻo dai của cơ thể.
- Giữ trọng lượng cơ thể hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì.
- Có tư thế làm việc và sinh hoạt đúng cách: Tránh ngồi lâu, cúi gằm mặt, mang vác vật nặng.
- Bỏ hút thuốc lá.
Kết luận:
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Do đó, khi có các dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.